Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Imprisonable

    Tính từ: có thể bỏ tù, có thể giam cầm,
  • Imprisonment

    / im'priznmənt /, Danh từ: sự bỏ tù, sự tống giam, hình phạt tù, Từ đồng...
  • Improbability

    / im¸prɔbə´biliti /, danh từ, tính không chắc có thực, tính không chắc sẽ xảy ra, cái không chắc có thực, cái không chắc...
  • Improbable

    / im´prɔbəbl /, Tính từ: không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra; đâu đâu,
  • Improbableness

    như improbability,
  • Improbably

    Phó từ: không chắc, không chắc có thực,
  • Improbity

    / im´proubiti /, Danh từ: sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực,...
  • Improcreant

    không sinh sản đuợc,
  • Impromptu

    / im´prɔmptju: /, Danh từ: bài nói ứng khẩu, bài thơ ứng khẩu; lời nói cương (trên (sân khấu)),...
  • Impromptu message

    thông báo tự phát,
  • Improper

    / im´prɔpə /, Tính từ: không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải...
  • Improper - removal of

    di chuyển vật liệu không phù hợp với hợp đồng,
  • Improper accumulation

    sự giữ lại tiền lãi phi pháp, sự tích lũy không đúng,
  • Improper assembly

    sự lắp không chính xác, sự lắp sai, ghép sai,
  • Improper element

    phần tử phi chính,
  • Improper fraction

    Danh từ: (toán học) phân số không thực sự, phân số không thực sự,
  • Improper maximize

    cực đại không chân chính,
  • Improper maximum

    cực đại không chân chính,
  • Improper minimum

    cực tiểu không chân chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top