Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Improbity

Nghe phát âm

Mục lục

/im´proubiti/

Thông dụng

Danh từ

Sự bất lương, sự gian dối; sự thiếu thành thực, sự không trung thực

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
corruptness , dishonesty

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top