Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Impropriety

Nghe phát âm

Mục lục

/¸imprə´praiəti/

Thông dụng

Danh từ

Sự không thích hợp, sự không đúng lúc, sự không đúng chỗ, sự không phải lối, sự không phải phép
Sự sai lầm, sự không đúng
Sự không lịch sự, sự không đứng đắn, sự không chỉnh
Thái độ không đứng đắn, thái độ không lịch sự, thái độ không chỉnh; hành động không đứng đắn, hành động không lịch sự, hành động không chỉnh
(ngôn ngữ học) sự dùng sai từ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barbarism , blunder , faux pas , gaffe , gaucherie , goof * , immodesty , impudence , incongruity , incorrectness , indecency , indecorum , inelegance , rudeness , slip * , solecism , unseemliness , unsuitability , vulgarism , vulgarity , improperness , inappropriateness , unbecomingness , unfitness , unsuitableness , indelicacy , corruption , error , indiscretion

Từ trái nghĩa

noun
correctness , propriety , suitability , tastefulness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top