Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Improver

Nghe phát âm

Mục lục

/im'pru:və/

Thông dụng

Danh từ

Người cải tiến, người cải thiện
Người luyện việc (ở xưởng máy, với lương thấp, cốt để trau dồi thêm (kỹ thuật) chuyên môn)
Chất gia tăng (thêm vào để làm cho thức ăn... tốt hơn)

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chất cải tiến
viscosity index improver
chất cải tiến chỉ số độ nhớt (của dầu)

Kinh tế

chất tăng phẩm chất
ice cream improver
chất tăng phẩm chất kem
người cải tiến
người học nghề
người tự tiến

Xem thêm các từ khác

  • Improvidence

    / im´prɔvidəns /, danh từ, tính hoang phí, tính không biết lo xa, Từ đồng nghĩa: noun, wastefulness...
  • Improvident

    / im´prɔvidənt /, Tính từ: hoang phí, không biết lo xa, Từ đồng nghĩa:...
  • Improvidently

    Phó từ: hoang phí, không lo xa,
  • Improving

    nâng cao chất lượng [sự nâng cao chất lượng], Từ đồng nghĩa: adjective, repairing , elaborating...
  • Improvisation

    / ¸imprəvai´zeiʃən /, Danh từ: sự ứng khẩu, sự ứng biến, sự làm ngay được, (âm nhạc) khúc...
  • Improvisation draft

    ứng bản,
  • Improvisational

    Tính từ: thuộc sự ứng khẩu, sự ứng tác, thuộc khúc ứng tấu,
  • Improvisator

    Danh từ: người nói ứng khẩu; người làm thơ ứng khẩu, (âm nhạc) người soạn khúc tức hứng,...
  • Improvisatory

    / ˌɪmprəˈvaɪzəˌtɔri , ˌɪmprəˈvaɪzəˌtoʊri , ˌɪmprəˈvɪzəˌtɔri , ˌɪmprəˈvɪzəˌtoʊri /, tính từ, Ứng khẩu, có tính...
  • Improvise

    / 'imprəvaiz /, Động từ: (sân khấu) ứng khẩu, ứng biến, cương, làm tức thì mà không chuẩn...
  • Improvised

    Tính từ: Ứng khẩu, ngẫu tác, làm tức thì mà không chuẩn bị gì sẵn, Từ...
  • Improviser

    / ´imprəvaizə /,
  • Imprudence

    / im´pru:dəns /, sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất, Từ...
  • Imprudency

    như imprudence,
  • Imprudent

    / im´pru:dənt /, Tính từ: không thận trọng, khinh suất, Từ đồng nghĩa:...
  • Imprudently

    Phó từ: thiếu thận trọng, khinh suất,
  • Imprudentness

    như imprudence,
  • Impuberal

    chưadậy thì,
  • Impuberism

    tình trạng chưadật thì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top