- Từ điển Anh - Việt
Impulsive
Nghe phát âmMục lục |
/ɪmˈpʌlsɪv/
Thông dụng
Tính từ
Đẩy tới, đẩy mạnh
Hấp tấp, bốc đồng
Thôi thúc, thúc đẩy
(kỹ thuật) xung
Chuyên ngành
Xây dựng
đẩy tới
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abrupt , ad-lib * , automatic , careless , devil-may-care * , emotional , extemporaneous , flaky * , gone off deep end , hasty , headlong , hot-and-cold , impetuous , instinctive , intuitive , involuntary , jumping the gun , mad , offhand , passionate , precipitate , quick , rash , spontaneous , sudden , swift , unconsidered , unexpected , unmeditated , unpredictable , unpremeditated , unprompted , up-and-down * , violent , winging it , brash , foolhardy , harum-scarum , hotheaded , ill-considered , improvident , incautious , madcap , precipitant , reckless , slapdash , temerarious , reflex , capricious , forceful , impellent , impromptu , propulsive
Từ trái nghĩa
adjective
- cautious , considering , heedful , premeditative , thoughtful , wise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impulsive force
cường độ xung, lực xung, -
Impulsive insanity
bệnh tâm thần xung động, -
Impulsive interference
giao thoa xung động, -
Impulsive load
tải trọng xung động, tải trọng va đập, tải trọng động, -
Impulsive noise
tạp nhiễu xung, tạp âm xung, -
Impulsiveinsanity
bệnh tâm thần xung động, -
Impulsively
Phó từ: hấp tấp, bốc đồng, Từ đồng nghĩa: adverb, hastily , impetuously... -
Impulsiveness
/ im´pʌlsivnis /, danh từ, tính hấp tấp, tính bốc đồng, -
Impulsiveness ratio
tỉ số xung, -
Impunity
/ im´pju:niti /, Danh từ: sự được miễn hình phạt; sự không bị trừng phạt, sự không bị thiệt... -
Impure
/ im'pjuə /, Tính từ: không trong sạch, không tinh khiết; dơ bẩn, ô uế, không trinh bạch, không... -
Impure clay
đất sét làm gạch, -
Impure flutter
cuồng động tâm nhĩ loạn nhịp, -
Impure product
tạp chất, -
Impure public goods
hàng công cộng có pha tạp, hàng công cộng không thuần túy, -
Impureflutter
cuồng động tâm nhĩ loạn nhịp, -
Impureness
Danh từ: sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impurity), -
Impurities
chất bẩn thỉu, không trong sạch, tạp chất, base impurities, tạp chất ở bazơ, mechanical impurities, tạp chất cơ học, oxidation...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.