- Từ điển Anh - Việt
Impurity
Nghe phát âmMục lục |
/im´pjuəriti/
Thông dụng
Danh từ
Sự không trong sạch, sự không tinh khiết; sự dơ bẩn, sự ô uế ( (cũng) impureness)
Chất bẩn
Sự không trinh bạch, sự không trong trắng
Tính pha trộn, tính pha tạp
(nghệ thuật) tính không trong sáng (văn); tính lai căng
Chuyên ngành
Xây dựng
sự không sạch, sự không tinh khiết, độ không tinh khiết, sự lẫn tạp chất, chất bẩn, tạp chất
Cơ - Điện tử
Tạp chất, chất bẩn
Kỹ thuật chung
chất bẩn
- impurity semiconductor
- chất bán dẫn tạp
- impurity semiconductor
- chất bán dẫn tạp chất
- organic impurity
- chất bẩn hữu cơ
chất tạp
- impurity band
- dải chất tạp
nhiễu
- impurity band
- dải nhiễu
sự nhiễm bẩn
Kinh tế
sự không sạch
tạp chất
- deleterious impurity
- tạp chất có hại
- mechanical impurity
- tạp chất cơ học
Địa chất
chất tạp, chất lẫn, sự hiễm bẩn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adulteration , contamination , corruption , defilement , dirt , filth , foreign matter , grime , pestilence , poisoning , pollutant , pollution , scum , stain , taint , uncleanness , dirtiness , foulness , unwholesomeness , adulterant , adulterator , contaminator , poison
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Impurity band
dải nhiễu, dải tạp chất, dải chất tạp, -
Impurity center
tâm tạp chất, -
Impurity concentration
nồng độ tạp chất, mật độ tạp chất, -
Impurity concentration profile
biên dạng nồng độ tạp chất, biên dạng pha tạp, -
Impurity content
hàm lượng tạp chất, -
Impurity density
nồng độ tạp chất, mật độ tạp chất, -
Impurity diffusion
sự khuếch tán tạp chất, -
Impurity element
nguyên tố tạp chất, -
Impurity level
mức độ tạp chất, -
Impurity migration
di chuyển chất tạp, -
Impurity mobility
di động tạp chất, độ linh động tạp chất, -
Impurity scattering
sự tán xạ tạp chất, -
Impurity semiconductor
chất bán dẫn tạp chất, chất bán dẫn tạp, bán dẫn tạp, -
Impurity type
loại tạp chất, -
Impurity zone
vùng nhiễm bẩn, -
Imputability
Danh từ: tính có thể quy trách, tính có thể đổ tội, quy trách nhiệm, -
Imputable
/ im´pju:təbəl /, tính từ, có thể đổ cho, có thể quy cho, -
Imputableness
như imputability, -
Imputation
/ ¸impju:´teiʃən /, Danh từ: sự đổ tội, sự quy tội (cho người nào), tội đổ cho ai, lỗi quy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.