Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Imputation system of taxation

Nghe phát âm

Kinh tế

chế độ gán thuế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Imputative

    Tính từ: có tính cách quy trách, có tính cách đổ tội,
  • Imputativeness

    Danh từ: tính cách quy trách, tính cách đổ tội,
  • Impute

    / im´pju:t /, Ngoại động từ: Đổ (tội...) cho, quy (tội...) cho, hình thái...
  • Imputed capital value

    giá trị vốn ước tính,
  • Imputed cost

    chi phí ấn định, chi phí gán cho, phải tính, phí tổn bổ túc, phí tổn phải quy vào,
  • Imputed earnings

    phải tính,
  • Imputed income

    phải tính, thu nhập gán cho, thu nhập phải quy vào,
  • Imputed rent

    tiền thuê ẩn tàng, tiền thuê phải quy vào,
  • Imputed value

    giá trị ẩn tàng, giá trị phải quy vào, giá trị quy cho, giá gán cho,
  • Impyeng

    bệnh thương hàn (triều tiền),
  • Imu

    bệnh dịch loạn tâm thần (chủng tộc ai nu, nhật bản),
  • In

    bre & name / ɪn /, giới từ: ở, tại, trong (nơi chốn, không gian...), về, vào, vào lúc, trong,...
  • In)

    ,
  • In-

    pfix chỉ 1. không 2.trong, ở trong, vào trong.,
  • In-Circuit Emulation (ICE)

    mô phỏng trong mạch,
  • In-Line Filtration

    lọc trong dòng, phương pháp tiền xử lý trong đó các hoá chất được dòng nước trộn lẫn vào nhau; thường được sử dụng...
  • In-Place

    tại chỗ,
  • In-Situ Flushing

    phụt rửa tại chỗ, sự đưa vào một khối lượng lớn nước, đôi khi bổ sung thêm hợp chất tẩy rửa, vào trong đất, chất...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top