Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In Orbit Test/Communication System Monitoring (IOT/CSM)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

Giám sát hệ thống truyền thông/Đo thử trên quỹ đạo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In Other Words (IOW)

    nói cách khác,
  • In Situ

    tại chỗ, tại chính nguồn; không bị di chuyển đào xới; ở tại chỗ trong lớp đất dưới bề mặt.
  • In Situ Breast Cancer

    ung thư vú thời kỳ đầu,
  • In Vitro

    trong ống nghiệm, kiểm tra hay hoạt động bên ngoài sinh vật (vd bên trong một ống nghiệm hay đĩa cấy).
  • In Vivo

    trong cơ thể, kiểm tra hay hoạt động bên trong một sinh vật.
  • In a (bad, foul, rotten..) temper

    Thành Ngữ:, in a ( bad , foul , rotten.. ) temper, bực tức, giận dữ
  • In a (flat) spin

    Thành Ngữ:, in a ( flat ) spin, trong một trạng thái hoảng sợ, trong một trạng thái bối rối
  • In a big way

    Thành Ngữ:, in a big way, trong phạm vi lớn, trên bình diện rộng
  • In a brown study

    Thành Ngữ:, in a brown study, trầm ngâm suy tưởng
  • In a class by itself

    Thành Ngữ:, in a class by itself, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả
  • In a cleft stick

    Thành Ngữ:, in a cleft stick, stick
  • In a fair way of business

    Thành Ngữ:, in a fair way of business, thành công trên đường kinh doanh
  • In a family way

    Thành Ngữ:, in a family way, tự nhiên như người trong nhà
  • In a good hour

    Thành Ngữ:, in a good hour, vào lúc may mắn
  • In a hurry

    Thành Ngữ:, in a hurry, vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng, today is a day i shall not forget in a hurry,...
  • In a merry pin

    Thành Ngữ:, in a merry pin, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top