Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In Vitro

Nghe phát âm

Môi trường

Trong ống nghiệm
Kiểm tra hay hoạt động bên ngoài sinh vật (vd bên trong một ống nghiệm hay đĩa cấy).

Xem thêm các từ khác

  • In Vivo

    trong cơ thể, kiểm tra hay hoạt động bên trong một sinh vật.
  • In a (bad, foul, rotten..) temper

    Thành Ngữ:, in a ( bad , foul , rotten.. ) temper, bực tức, giận dữ
  • In a (flat) spin

    Thành Ngữ:, in a ( flat ) spin, trong một trạng thái hoảng sợ, trong một trạng thái bối rối
  • In a big way

    Thành Ngữ:, in a big way, trong phạm vi lớn, trên bình diện rộng
  • In a brown study

    Thành Ngữ:, in a brown study, trầm ngâm suy tưởng
  • In a class by itself

    Thành Ngữ:, in a class by itself, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả
  • In a cleft stick

    Thành Ngữ:, in a cleft stick, stick
  • In a fair way of business

    Thành Ngữ:, in a fair way of business, thành công trên đường kinh doanh
  • In a family way

    Thành Ngữ:, in a family way, tự nhiên như người trong nhà
  • In a good hour

    Thành Ngữ:, in a good hour, vào lúc may mắn
  • In a hurry

    Thành Ngữ:, in a hurry, vội vàng, hối hả, gấp rút, dễ dàng, today is a day i shall not forget in a hurry,...
  • In a merry pin

    Thành Ngữ:, in a merry pin, (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi
  • In a nutshell

    nói tóm lại,
  • In a pet

    Thành Ngữ:, in a pet, giận dỗi
  • In a pickle

    thành ngữ, in a pickle, đang gặp rắc rối
  • In a spot

    Thành Ngữ:, in a spot, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top