Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In advance

Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

in advance
trước, sớm

Xem thêm advance

Kinh tế

trước
cash in advance
tiền mặt trả trước
commission received in advance
phí thủ tục đã thu trước
freight paid in advance
vận phí đã trả trước
income in advance
thu nhập thu trước
luggage in advance
hành lý gởi đi trước
money paid in advance
tiền trả trước
paid in advance
đã trả trước
pay in advance [[]] (to...)
trả trước
pay in advance [[]] (to...)
ứng trước
payable in advance
phải trả trước
payment in advance
sự trả trước tiền hàng
payment in advance
thanh toán trước
receive in advance (to...)
nhận trước
receive in advance (to...)
thu trước
rent received in advance
tiền thuê nhận trước
sale in advance
bán trước
sell in advance
bán trước (hàng hóa kỳ hạn)
sell in advance [[]] (to...)
bán trước (hàng hóa kỳ hạn)
subscription received in advance
tiền nhận mua cổ phiếu thu trước
tax in advance
thuế thu trước
thanking you in advance
cám ơn ông trước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In advance of

    Thành Ngữ:, in advance of, trước, đi trước
  • In all

    Thành Ngữ: tổng cộng, in all, all
  • In all conscience

    Thành Ngữ:, in all conscience, (thông tục) chắc chắn; thành thật, hết lòng
  • In all likelihood

    Thành Ngữ:, in all likelihood, rất có thể, rất có khả năng
  • In all one's born days

    Thành Ngữ:, in all one's born days, suốt đời
  • In all probability

    Thành Ngữ:, in all probability, rất có thể
  • In all weathers

    Thành Ngữ:, in all weathers, trong mọi loại thời tiết, cả tốt lẫn xấu
  • In an evil hour

    Thành Ngữ:, in an evil hour, vào lúc rủi ro, vào lúc gặp vận đen
  • In and out

    Thành Ngữ:, in and out, ra ra vào vào, di di l?i l?i
  • In and out (in-and-out)

    giao dịch đường ngắn,
  • In antis

    giữa antae,
  • In any case

    Thành Ngữ: trong bất cứ trường hợp nào, in any case, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự...
  • In apple-pie order

    Thành Ngữ:, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • In arrear of

    Thành Ngữ:, in arrear of, sau, đằng sau
  • In arrears

    chưa trả, còn thiếu, sự trả tiền cuối kỳ, premium in arrears, phí bảo hiểm quá hạn chưa trả, call in arrears [[]] ( to ...),...
  • In balance

    thăng bằng, thu chi cân bằng,
  • In ballast

    được dằn (tàu thủy),
  • In batches

    thành từng lô, thành từng mẻ,
  • In black and white

    Thành Ngữ:, in black and white, rõ ràng, phân rõ trắng đen
  • In block cylinder

    khối xi lanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top