Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In and out

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

in and out
ra ra vào vào, di di l?i l?i

Xem thêm in


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In and out (in-and-out)

    giao dịch đường ngắn,
  • In antis

    giữa antae,
  • In any case

    Thành Ngữ: trong bất cứ trường hợp nào, in any case, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự...
  • In apple-pie order

    Thành Ngữ:, in apple-pie order, hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự
  • In arrear of

    Thành Ngữ:, in arrear of, sau, đằng sau
  • In arrears

    chưa trả, còn thiếu, sự trả tiền cuối kỳ, premium in arrears, phí bảo hiểm quá hạn chưa trả, call in arrears [[]] ( to ...),...
  • In balance

    thăng bằng, thu chi cân bằng,
  • In ballast

    được dằn (tàu thủy),
  • In batches

    thành từng lô, thành từng mẻ,
  • In black and white

    Thành Ngữ:, in black and white, rõ ràng, phân rõ trắng đen
  • In block cylinder

    khối xi lanh,
  • In bond

    giá chưa trả thuế hải quan, trong kho hải quan, register of goods in bond, sổ hàng trong kho (hải quan)
  • In bond price

    tại kho ngoại quan,
  • In bond terms

    điều kiện giao hàng tại kho hải quan,
  • In borrowed plumes

    Thành Ngữ:, in borrowed plumes, (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
  • In box

    hộp thư đến,
  • In brief

    Thành Ngữ: tóm lại, tin ngắn, tóm lại, in brief, tóm lại
  • In bulk

    không bọc, dạng không bao bì, dạng rời, rời, chất đống, chở dưới dạng hàng rời, đổ xá, loading in bulk, sự nạp liệu...
  • In case

    Thành Ngữ: trong trường hợp, phòng khi, in case, nếu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top