Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In black and white

Thông dụng

Thành Ngữ

in black and white
rõ ràng, phân rõ trắng đen

Xem thêm các từ khác

  • In block cylinder

    khối xi lanh,
  • In bond

    giá chưa trả thuế hải quan, trong kho hải quan, register of goods in bond, sổ hàng trong kho (hải quan)
  • In bond price

    tại kho ngoại quan,
  • In bond terms

    điều kiện giao hàng tại kho hải quan,
  • In borrowed plumes

    Thành Ngữ:, in borrowed plumes, (nghĩa bóng) khoác bộ cánh đi mượn, sáo mượn lông công
  • In box

    hộp thư đến,
  • In brief

    Thành Ngữ: tóm lại, tin ngắn, tóm lại, in brief, tóm lại
  • In bulk

    không bọc, dạng không bao bì, dạng rời, rời, chất đống, chở dưới dạng hàng rời, đổ xá, loading in bulk, sự nạp liệu...
  • In case

    Thành Ngữ: trong trường hợp, phòng khi, in case, nếu
  • In case of

    Thành Ngữ:, in case of, trong trường hợp
  • In case of emergency

    trong trường hợp khẩn cấp,
  • In case of fire, break the glass

    đập vỡ kính trong trường hợp cháy,
  • In case of need

    trong trường hợp cần thiết, referee in case of need, người trả thay trong trường hợp cần thiết
  • In cash

    bằng tiền mặt, pay in cash [[]] ( to ...), trả bằng tiền mặt, payable in cash, phải trả bằng tiền mặt, payment in cash, sự trả...
  • In chancery

    Thành Ngữ:, in chancery, (pháp lý) đang thưa kiện (ở toà đại pháp)
  • In charge

    Thành Ngữ:, in charge, phụ trách, trưởng, đứng đầu; thường trực, trực
  • In chronological order

    theo thứ tự thời gian,
  • In clear

    Thành Ngữ:, in clear, viết rõ, không viết bằng số hoặc mật mã
  • In clearing

    phiếu khoán đang thanh toán bù trừ, trong bù trừ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top