Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In for a penny, in for a pound

Nghe phát âm

Thành Ngữ

in for a penny, in for a pound
việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn

Eg: Yesterday, i bought my lover a new dress. Today, She asks for a gold necklace. That's relly : in for a peny, in for a pound

Xem thêm penny


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top