Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In quadrature

Nghe phát âm

Vật lý

lệch pha 90 độ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In quadruplicate

    Thành Ngữ:, in quadruplicate, bốn bản (giống nhau)
  • In rain or fine

    Thành Ngữ:, in rain or fine, dù mưa hay nắng
  • In range

    trong dải, trong miền, trong vùng,
  • In re

    giới từ, Đối với; về; có liên quan tới,
  • In real terms

    tính theo giá trị thực tế, tính theo hiện vật,
  • In receipt of

    nhận được (thư ông),
  • In red ink

    biểu thị bằng mực đỏ,
  • In regard to

    đối với vấn đề, về vấn đề,
  • In regular turn

    theo thứ tự đến cảng,
  • In relative terms

    tính theo giá trị tương đối,
  • In rem

    phó từ, tính từ, chống lại để đạt được; lấy lại được (quyền lợi hoặc một tài sản),
  • In reserve

    dự trữ, tiết kiệm, để dành lại cho việc sử dụng trong tương lai,
  • In residence

    Thành Ngữ:, in residence, sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)
  • In respect of something

    Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • In return for payment

    phải trả tiền,
  • In revolt

    Thành Ngữ:, in revolt, tình trạng đã nổi loạn
  • In rotation

    Thành Ngữ:, in rotation, lần lượt, luân phiên, kế tiếp nhau đều đặn
  • In round figures

    lấy tròn, quy tròn, theo số tròn,
  • In round numbers

    Thành Ngữ:, in round numbers, tròn số, chẵn
  • In rude health

    Thành Ngữ:, in rude health, tráng kiện, khoẻ mạnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top