Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In receipt of

Kinh tế

nhận được (thư ông)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In red ink

    biểu thị bằng mực đỏ,
  • In regard to

    đối với vấn đề, về vấn đề,
  • In regular turn

    theo thứ tự đến cảng,
  • In relative terms

    tính theo giá trị tương đối,
  • In rem

    phó từ, tính từ, chống lại để đạt được; lấy lại được (quyền lợi hoặc một tài sản),
  • In reserve

    dự trữ, tiết kiệm, để dành lại cho việc sử dụng trong tương lai,
  • In residence

    Thành Ngữ:, in residence, sống ở một nơi cụ thể (vì công việc, nhiệm vụ của mình)
  • In respect of something

    Thành Ngữ:, in respect of something, về; đặc biệt nói về
  • In return for payment

    phải trả tiền,
  • In revolt

    Thành Ngữ:, in revolt, tình trạng đã nổi loạn
  • In rotation

    Thành Ngữ:, in rotation, lần lượt, luân phiên, kế tiếp nhau đều đặn
  • In round figures

    lấy tròn, quy tròn, theo số tròn,
  • In round numbers

    Thành Ngữ:, in round numbers, tròn số, chẵn
  • In rude health

    Thành Ngữ:, in rude health, tráng kiện, khoẻ mạnh
  • In ruins

    Thành Ngữ:, in ruins, trong tình trạng hư hại, trong tình trạng đổ nát nghiêm trọng
  • In sackcloth and ashes

    Thành Ngữ:, in sackcloth and ashes, (kinh thánh) mặc áo tang và rắc tro lên đầu (để tang hoặc sám...
  • In salute

    Thành Ngữ:, in salute, để chào
  • In season

    đang mùa,
  • In secret

    Thành Ngữ:, in secret, không để người khác biết
  • In series

    được mắc nối tiếp, liên tiếp, nối tiếp, connect in series, đấu nối tiếp, connect in series, mắc nối tiếp, connected in series,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top