Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In the very act

Thông dụng

Thành Ngữ

in the very act
khi đang hành động, quả tang

Xem thêm act


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In the vicinity (of something)

    Thành Ngữ:, in the vicinity ( of something ), ở vùng xung quanh, ở vùng lân cận
  • In the wake of something

    Thành Ngữ:, in the wake of something, theo gót; đến sau, theo sau, là hậu quả của việc gì, in the wake...
  • In the wind

    Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
  • In the wrong

    Thành Ngữ:, in the wrong, có lỗi
  • In this day and age

    Thành Ngữ:, in this day and age, ngày nay
  • In this regards

    Thành Ngữ:, in this regards, về mặt này, về lĩnh vực này, về điểm này
  • In time

    Thành Ngữ:, in time, sớm hay muộn; cuối cùng
  • In time (for something/to do something)

    Thành Ngữ:, in time ( for something/to do something ), đúng lúc, đúng giờ, k?p
  • In token of something

    Thành Ngữ:, in token of something, làm bằng chứng của cái gì
  • In total

    Thành Ngữ: toàn bộ, tổng cộng, in total, gộp lại
  • In toto

    phó từ, toàn bộ,
  • In tow

    Thành Ngữ:, in tow, đi cùng, đi theo sau
  • In train

    Thành Ngữ:, in train, sẵn sàng, đã được chuẩn bị
  • In transit

    đang trên đường đi, đang vận chuyển, dọc đường, loss in transit, phần hao dọc đường, materials in transit, nguyên vật liệu...
  • In transit goods

    hàng đang chở,
  • In transit to

    chuyển vận đến,
  • In translation

    Thành Ngữ:, in translation, dịch sang tiếng khác; không phải nguyên ngữ
  • In transports of something

    Thành Ngữ:, in transports of something, tràn đầy xúc động
  • In tray

    tại giá để văn thư, trong hộc văn thư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top