Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In transit

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

đang trên đường đi
đang vận chuyển
dọc đường
loss in transit
phần hao dọc đường
materials in transit
nguyên vật liệu đang chở (dọc đường)
stoppage in transit (rights)
quyền ngừng trở dọc đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top