Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

In use

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

in use
được dùng, thông dụng

Xem thêm use


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • In utero

    Phó từ: Ở trong bụng; trước khi sinh, Y học: trong tử cung,
  • In vain

    Thành Ngữ:, in vain, không có kết quả, một cách vô ích
  • In vain hope

    Thành Ngữ:, in vain hope, hy vọng hão huyền, uổng công
  • In very deed

    Thành Ngữ:, in very deed, very
  • In vi tro fertilization

    thụ tinh trong ống nghiệm,
  • In view of

    chú ý, theo sau,
  • In view of something

    Thành Ngữ:, in view of something, xét thấy; xem xét, lưu tâm đến; bởi vì
  • In vitro

    Phó từ: trong ống nghiệm, Y học: mô tả một hiện tượng sinh học...
  • In vivo

    Phó từ: trong cơ thể,
  • In want of something

    Thành Ngữ:, in want of something, cần có điều gì
  • In waves

    Thành Ngữ:, in waves, từng đợt, lớp lớp
  • In with it!

    Thành Ngữ:, in with it !, d? vào!, dem vào!
  • In witness thereof

    Nghĩa chuyên ngành: Để làm chứng điều này, in witness thereof , guarantor has caused this guaranty to be...
  • In work order

    trong trạng thái hoạt động, trong trạng thái làm việc,
  • In writing

    Thành Ngữ:, in writing, dưới dạng văn bản, bằng văn bản
  • Ina (institute of naval architects)

    hội kỹ sư thiết kế tàu,
  • Inability

    / ¸inə´biliti /, Danh từ: sự không có khả năng, sự bất lực, sự bất tài, Từ...
  • Inaccessibility

    / ´inək¸sesi´biliti /, danh từ, sự không tới được, sự không tới gần được; sự không vào được, (hàng hải) sự không...
  • Inaccessible

    / ¸inək´sesibl /, Tính từ: không tới được, không tới gần được; không vào được, (hàng hải)...
  • Inaccessible number

    số không thể đạt được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top