Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inactivate

Nghe phát âm

Mục lục

/in´æktiveit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho không hoạt động
(y học), (hoá học) khử hoạt tính
(quân sự) rút (một đơn vị) ra khỏi danh sách quân thường trực

Chuyên ngành

Điện lạnh

không kích hoạt

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top