Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inactive state

Mục lục

Điện tử & viễn thông

trạng thái bất hoạt

Kỹ thuật chung

trạng thái không hoạt động

Xem thêm các từ khác

  • Inactive station

    trạm không hoạt động,
  • Inactive stock

    hàng tồn kho lâu ngày, hàng trữ ứ đọng,
  • Inactive stock/bond

    cổ phiếu không hoạt động, trái phiếu không năng động,
  • Inactive storage capacity

    dung tích chết của hồ chứa,
  • Inactive time

    thời gian bị động, thời gian ngừng việc, thời gian không hoạt động,
  • Inactive trust

    tín thác không chủ động,
  • Inactive volume

    khối không hoạt động, dung lượng không hoạt động, tập bất hoạt,
  • Inactive window

    cửa sổ không hoạt động,
  • Inactiveallel

    alen không hoạt động,
  • Inactiveallele

    alen không hoạt động,
  • Inactiveness

    / in´æktivnis /, danh từ, tính kém hoạt động, tính thiếu hoạt động, tính ì; tình trạng kém hoạt động, tình trạng thiếu...
  • Inactivity

    / ¸inæk´tiviti /, như inactiveness, Hóa học & vật liệu: tính không hoạt động, Vật...
  • Inadaptability

    Danh từ: tính không thể thích nghi, tính không thể thích ứng, tính không thể phỏng theo,
  • Inadaptable

    Tính từ: không thể thích nghi, không thể thích ứng, không thể phỏng theo,
  • Inadequacy

    / ɪnˈædɪkwəsi /, Danh từ: sự không tương xứng, sự không xứng, sự không thích đáng, sự không...
  • Inadequate

    / in´ædikwit /, Tính từ: không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng, không...
  • Inadequate capacity

    năng suất không đủ dùng,
  • Inadequate diet

    sự ăn uống không đầy đủ,
  • Inadequately

    Phó từ: không thích đáng, không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top