- Từ điển Anh - Việt
Inadequate
Nghe phát âmMục lục |
/in´ædikwit/
Thông dụng
Tính từ
Không tương xứng, không xứng, không thích đáng, không thoả đáng
- the inadequate settlement of a problem
- việc giải quyết không thoả đáng một vấn đề
Không đủ, không đầy đủ, thiếu
- inadequate information
- tin tức không đầy đủ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) không thể thích nghi đầy đủ với xã hội; không trưởng thành được về tâm lý
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(adj) không tương ứng, không tỷ lệ
Kỹ thuật chung
không phù hợp
không thích hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bare , barren , bush-league * , deficient , depleted , dry , failing , faulty , feeble , found wanting , glitch * , imperfect , impotent , inappreciable , inapt , incapable , incommensurate , incompetent , incomplete , inconsiderable , insubstantial , junk * , lacking , lame * , lemon * , lousy , low , meager , minus , miserly , niggardly , not enough , parsimonious , poor , scanty , scarce , short , shy * , sketchy * , skimpy * , small , spare , sparse , sterile , stinted , stunted * , thin * , too little , unequal , unproductive , unqualified , weak , shy , under , wanting , unfit , helpless , powerless , defective , disabled , disproportionate , exiguous , futile , ineffective , inefficacious , insufficient , jejune , little , mediocre , perfunctory , scant , skimpy
Từ trái nghĩa
adjective
- able , adequate , competent , enough , sufficient
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inadequate capacity
năng suất không đủ dùng, -
Inadequate diet
sự ăn uống không đầy đủ, -
Inadequately
Phó từ: không thích đáng, không thoả đáng, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Inadequateness
/ in´ædikwitnis /, như inadequacy, -
Inadherent
không dính, không bám, không bám, -
Inadhesion
sự không dính, sự không bám, -
Inadhesive
(adj) không dính, Tính từ: không dính (băng...) -
Inadmissibility
/ ¸inəd¸misə´biliti /, danh từ, tính không thể chấp nhận, tính không thể thừa nhận, tính không thể thu nạp, tính không thể... -
Inadmissible
/ ¸inəd´misəbl /, Tính từ: không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận, không... -
Inadmissible assets
tài sản không đánh thuế, -
Inadmissibly
Phó từ: không thể chấp nhận được, không thể thừa nhận được, -
Inadvertence
/ ¸inəd´və:təns /, danh từ, sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ suất, sự cẩu thả, sự không cố ý;... -
Inadvertency
như inadvertence, -
Inadvertent
/ ¸inəd´və:tənt /, Tính từ: vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả, không... -
Inadvertent disclosure
sự để lộ vô ý, -
Inadvertent operation
sự tác động nhầm, -
Inadvertently
/ inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa:... -
Inadvisability
/ ¸inəd¸vaizə´biliti /, danh từ, tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp, tính không khôn, tính không khôn ngoan,... -
Inadvisable
/ ¸inəd´vaizəbl /, Tính từ: không nên, không theo, không thích hợp, không khôn, không khôn ngoan,... -
Inadvisableness
/ ¸inəd´vaizəbəlnis /, như inadvisability,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.