- Từ điển Anh - Việt
Inadmissible
Nghe phát âmMục lục |
/¸inəd´misəbl/
Thông dụng
Tính từ
Không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận
Không thể thu nạp (vào chức vụ gì...), không thể kết nạp, không thể nhận vào
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
không chấp nhận được
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- exceptionable , ill-favored , ill-timed , immaterial , improper , inappropriate , inapt , incompetent , inept , irrelevant , malapropos , objectionable , unacceptable , unallowable , unbecoming , undesirable , unfit , unqualified , unreasonable , unsatisfactory , unseemly , unsuited , unwanted , unwelcome , disallowed
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Inadmissible assets
tài sản không đánh thuế, -
Inadmissibly
Phó từ: không thể chấp nhận được, không thể thừa nhận được, -
Inadvertence
/ ¸inəd´və:təns /, danh từ, sự vô ý, sự không chú ý; sự thiếu thận trọng, sự sơ suất, sự cẩu thả, sự không cố ý;... -
Inadvertency
như inadvertence, -
Inadvertent
/ ¸inəd´və:tənt /, Tính từ: vô ý, không chú ý; thiếu thận trọng, sơ xuất, cẩu thả, không... -
Inadvertent disclosure
sự để lộ vô ý, -
Inadvertent operation
sự tác động nhầm, -
Inadvertently
/ inəd´və:təntli /, Phó từ: tình cờ, không cố ý, Từ đồng nghĩa:... -
Inadvisability
/ ¸inəd¸vaizə´biliti /, danh từ, tính không nên, tính không theo, tính không thích hợp, tính không khôn, tính không khôn ngoan,... -
Inadvisable
/ ¸inəd´vaizəbl /, Tính từ: không nên, không theo, không thích hợp, không khôn, không khôn ngoan,...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Energy
1.659 lượt xemAircraft
276 lượt xemThe Universe
149 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemCommon Prepared Foods
210 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemOccupations I
2.123 lượt xemMap of the World
630 lượt xemCrime and Punishment
291 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.