Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inanimate

Nghe phát âm

Mục lục

/in'ænimit/

Thông dụng

Tính từ

Vô sinh; không có sinh khí; vô tri vô giác
inanimate matter
chất vô sinh
Nhạt nhẽo, buồn tẻ, thiếu hoạt động
an inanimate conversation
cuộc nói chuyện nhạt nhẽo
an inanimate look
vẻ mặt buồn tẻ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
azoic , cold , dead , defunct , dull , exanimate , extinct , idle , inactive , inert , inoperative , insensate , insentient , lifeless , mineral , motionless , nonanimal , nonvegetable , quiescent , soulless , spiritless , flat , inorganic , insensible , stolid , unfeeling

Từ trái nghĩa

adjective
animate , living

Xem thêm các từ khác

  • Inanimateness

    Danh từ: tính vô sinh; tình trạng không có sinh khí; tính vô tri vô giác, tính nhạt nhẽo, tính buồn...
  • Inanimation

    / in¸æni´meiʃən /, danh từ, sự thiếu sinh khí; sự vô tri vô giác, sự nhạt nhẽo, sự buồn tẻ, sự thiếu hoạt động,
  • Inanition

    / ¸inə´niʃən /, Danh từ: sự đói lả, sự trống không, sự trống rỗng, Y...
  • Inanity

    / in´æniti /, danh từ, sự ngu ngốc, sự ngớ ngẩn; sự vô nghĩa, hành động ngớ ngẩn; lời nói ngớ ngẩn vô nghĩa, sự trống...
  • Inapparent infection

    nhiễm khuẩn không có biểu hiện,
  • Inappeasable

    / ¸inə´pi:zəbəl /, tính từ, không thể khuyên giải, không thể an ủi, không thể làm nguôi, không thể làm dịu đi, không thể...
  • Inappetence

    / in´æpitəns /, Danh từ: sự không muốn, sự không thèm, Y học: chứng...
  • Inappetency

    như inappetence,
  • Inapplicability

    / in¸æplikə´biliti /, danh từ, tính không thể áp dụng được, tính không thể ứng dụng được,
  • Inapplicable

    / in´æplikəbl /, Tính từ: không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được, không xứng,...
  • Inapplicableness

    / in´æplikəbəlnis /, như inapplicability,
  • Inapplicably

    Phó từ: không áp dụng được, không ứng dụng được,
  • Inapposite

    / in´æpəzit /, Tính từ: không thích hợp, không thích đáng, không đúng lúc, lạc lõng, an inapposite...
  • Inappositeness

    / in´æpəzitnis /, danh từ, tính không thích hợp, tính không thích đáng, tính không đúng lúc, tính lạc lõng,
  • Inappreciable

    / ¸inə´pri:ʃəbl /, Tính từ: không đáng kể, không đánh giá được, Kỹ...
  • Inappreciation

    / ¸inə¸pri:ʃi´eiʃən /, Danh từ: sự không đánh giá được; sự không biết đánh giá, sự không...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top