Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inarticulateness

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ina:´tikjulitnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính không rõ ràng
Sự không nói rõ ràng được
Sự không có tài ăn nói

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inartificial

    / ¸ina:ti´fiʃəl /, tính từ, tự nhiên; không điệu bộ, không màu mè, thiếu mỹ thuật, thiếu nghệ thuật; không mỹ thuật,...
  • Inartificiality

    Danh từ: tính tự nhiên; sự không điệu bộ, sự không màu mè, sự thiếu mỹ thuật, sự thiếu...
  • Inartificially

    Phó từ: tự nhiên, chân chất,
  • Inartificialness

    như inartificiality,
  • Inartistic

    / ¸ina:´tistik /, Tính từ: không mỹ thuật, thiếu mỹ thuật; phản nghệ thuật, không biết gì...
  • Inartistical

    như inartistic,
  • Inasmuch as

    Phó từ ( (cũng) .insomuch .as): vì, bởi vì, inasmuch as he cannot come , i propose that the meeting be postponed,...
  • Inassimilable

    không nuôi dưỡng được,
  • Inaticulomortis

    nghĩa là vào lúc chết, nghĩalà vào lúc chết.,
  • Ination

    sự kém phản ứng lại,
  • Inattention

    / ¸inə´tenʃən /, danh từ, sự thiếu chú ý, sự lơ là, sự lơ đễnh, Từ đồng nghĩa: noun, abstraction...
  • Inattentive

    / ¸inə´tentiv /, Tính từ: thiếu chú ý, lơ là, lơ đễnh, Từ đồng nghĩa:...
  • Inattentively

    Phó từ: lơ là, lơ đễnh,
  • Inattentiveness

    / ¸inə´tentivnis /, như inattention,
  • Inaudibility

    / in¸ɔ:di´biliti /, danh từ, tính không thể nghe thấy,
  • Inaudible

    / in´ɔ:dibl /, Tính từ: không thể nghe thấy, Điện lạnh: không nghe...
  • Inaudible sound

    âm không nghe (thấy) được,
  • Inaudibleness

    / in´ɔ:dibəlnis /, như inaudibility,
  • Inaudibly

    Phó từ: không nghe thấy nổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top