Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inboard

Nghe phát âm

Mục lục

/´inbɔ:d/

Thông dụng

Tính từ & phó từ

(hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...)
an inboard cabin
cabin phía trong
the goods are placed inboard
hàng được xếp ở bên trong tàu
(kỹ thuật) vào phía trong

Chuyên ngành

Ô tô

vùng giữa xe

Kỹ thuật chung

vào phía trong

Giải thích EN: 1. located inside the hull or bulwarks of a boat, ship, or aircraft.located inside the hull or bulwarks of a boat, ship, or aircraft.2. closer or closest to the longitudinal axis of a ship or aircraft.closer or closest to the longitudinal axis of a ship or aircraft.3. generally, toward the center or inside.generally, toward the center or inside.Giải thích VN: 1. Được đặt bên trong thân hoặc thành tàu, thuyền và khí cầu.2. Gần hơn hoặc gần nhất tới trục theo chiều dọc của tàu thuyền.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top