Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inbound

Nghe phát âm

Mục lục

/´inbaund/

Thông dụng

Tính từ

Đi về nước, hồi hương
an inbound ship
một chuyến tàu về nước

Chuyên ngành

Kinh tế

trên đường về (cảng nhà)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inbound flight

    chuyến bay về,
  • Inbound heading

    hướng bay về, hướng bay,
  • Inbound passengers

    hành khách chuyến về,
  • Inbound traffic

    giao thông vào, vận tải luồng tới, vận tải luồng vào,
  • Inbound voyage

    chuyến (đi) về,
  • Inbound yard track

    đường ray nhận tàu,
  • Inbreak

    sự rơi (của đất), sập lở [sự sập lở], sự sập, Địa chất: sự sập đổ, sự phá hỏa,...
  • Inbreak angle

    Địa chất: góc sập đổ,
  • Inbreathe

    / in´bri:ð /, Ngoại động từ: hít vào, (nghĩa bóng) truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực,...
  • Inbred

    / ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng...
  • Inbred strain

    nòi nội phối,
  • Inbreed

    Động từ: bẩm sinh,
  • Inbreeding

    / ´inbri:diη /, như in-and-in, Y học: đồng huyết,
  • Inbuilt

    / ´inbilt /, Tính từ: gắn liền; vốn có; sẵn có; cố hữu, Hóa học &...
  • Inburst

    sự tràn nước,
  • Inbye

    ở dưới đất, ngầm dưới đất, Tính từ, cũng inby: gần; gần nhà,
  • Inc

    viết tắt, (thương nghiệp) liên hợp ( incorporated),
  • Inca architecture

    kiến trúc cổ in-ca,
  • Incalculability

    / in¸kælkjulə´biliti /, như incalculableness,
  • Incalculable

    / in´kælkjuləbl /, Tính từ: không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số, không tính...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top