- Từ điển Anh - Việt
Inbreak
Mục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Cơ khí & công trình
sự rơi (của đất)
Xây dựng
sập lở [sự sập lở]
Kỹ thuật chung
sự sập
Địa chất
sự sập đổ, sự phá hỏa
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inbreak angle
Địa chất: góc sập đổ, -
Inbreathe
/ in´bri:ð /, Ngoại động từ: hít vào, (nghĩa bóng) truyền vào, truyền cho (sức mạnh, nghị lực,... -
Inbred
/ ´inbred /, Tính từ: bẩm sinh, (động vật học) lai cùng dòng, Từ đồng... -
Inbred strain
nòi nội phối, -
Inbreed
Động từ: bẩm sinh, -
Inbreeding
/ ´inbri:diη /, như in-and-in, Y học: đồng huyết, -
Inbuilt
/ ´inbilt /, Tính từ: gắn liền; vốn có; sẵn có; cố hữu, Hóa học &... -
Inburst
sự tràn nước, -
Inbye
ở dưới đất, ngầm dưới đất, Tính từ, cũng inby: gần; gần nhà, -
Inc
viết tắt, (thương nghiệp) liên hợp ( incorporated), -
Inca architecture
kiến trúc cổ in-ca, -
Incalculability
/ in¸kælkjulə´biliti /, như incalculableness, -
Incalculable
/ in´kælkjuləbl /, Tính từ: không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số, không tính... -
Incalculableness
/ in´kælkjuləbəlnis /, danh từ, tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số, sự không thể tính trước được,... -
Incalculably
Phó từ: hằng hà sa số, vô số kể, -
Incallosal
nghẹn, nghẽn, không có thể chai, -
Incandesce
/ ¸inkæn´des /, Nội động từ: nóng sáng, Ngoại động từ: làm nóng... -
Incandescence
/ ¸inkæn´desəns /, Danh từ: sự nóng sáng, Hóa học & vật liệu:... -
Incandescent
/ ¸inkæn´desənt /, Tính từ: nóng sáng, sáng chói, sáng rực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),Incandescent filament
dây tóc nóng sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.