- Từ điển Anh - Việt
Inbred
Nghe phát âmMục lục |
/´inbred/
Thông dụng
Tính từ
Bẩm sinh
(động vật học) lai cùng dòng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- built-in , congenital , connatural , elemental , inborn , indigenous , indwelling , ingrained , inherent , innate , intrinsic , native , natural , deep-seated , primal
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Inbred strain
nòi nội phối, -
Inbreed
Động từ: bẩm sinh, -
Inbreeding
/ ´inbri:diη /, như in-and-in, Y học: đồng huyết, -
Inbuilt
/ ´inbilt /, Tính từ: gắn liền; vốn có; sẵn có; cố hữu, Hóa học &... -
Inburst
sự tràn nước, -
Inbye
ở dưới đất, ngầm dưới đất, Tính từ, cũng inby: gần; gần nhà, -
Inc
viết tắt, (thương nghiệp) liên hợp ( incorporated), -
Inca architecture
kiến trúc cổ in-ca, -
Incalculability
/ in¸kælkjulə´biliti /, như incalculableness, -
Incalculable
/ in´kælkjuləbl /, Tính từ: không đếm xuể, không kể xiết, hằng hà sa số, vô số, không tính... -
Incalculableness
/ in´kælkjuləbəlnis /, danh từ, tính không thể đếm được; sự hằng hà sa số, sự vô số, sự không thể tính trước được,... -
Incalculably
Phó từ: hằng hà sa số, vô số kể, -
Incallosal
nghẹn, nghẽn, không có thể chai, -
Incandesce
/ ¸inkæn´des /, Nội động từ: nóng sáng, Ngoại động từ: làm nóng... -
Incandescence
/ ¸inkæn´desəns /, Danh từ: sự nóng sáng, Hóa học & vật liệu:... -
Incandescent
/ ¸inkæn´desənt /, Tính từ: nóng sáng, sáng chói, sáng rực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)),Incandescent filament
dây tóc nóng sáng,Incandescent gas
khí nóng sáng,Incandescent lamp
đèn nung sáng, đèn nung nóng sáng, đèn sáng nóng, đèn bóng tròn, đèn dây tóc, đèn điện, đèn nóng sáng, đèn sợi đốt,...Incandescent light
đèn nung sáng, ánh sáng đèn nung sáng, đèn nóng sáng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.