Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incandescent

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkæn´desənt/

Thông dụng

Tính từ

Nóng sáng
incandescent lamp
đèn sợi đốt, đèn huỳnh quang
Sáng chói, sáng rực ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
the incandescent zeal of youth
nhiệt tình sáng chói của tuổi trẻ
an incandescent masterwork
một kiệt tác sáng chói


Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nóng sáng
incandescent filament
dây tóc nóng sáng
incandescent gas
khí nóng sáng
incandescent lamp
đèn nóng sáng
incandescent lamp
đèn nung nóng sáng
incandescent light
đèn nóng sáng
incandescent solid
chất rắn nóng sáng
tubular incandescent lamp
đèn ống nóng sáng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
beaming , brilliant , effulgent , fulgent , intense , lambent , lucent , luminous , phosphorescent , radiant , red-hot * , refulgent , shining , white-hot , beamy , irradiant , lustrous , shiny , aglow , bright , electric , glowing , lucid

Từ trái nghĩa

adjective
dark , dim

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incandescent filament

    dây tóc nóng sáng,
  • Incandescent gas

    khí nóng sáng,
  • Incandescent lamp

    đèn nung sáng, đèn nung nóng sáng, đèn sáng nóng, đèn bóng tròn, đèn dây tóc, đèn điện, đèn nóng sáng, đèn sợi đốt,...
  • Incandescent light

    đèn nung sáng, ánh sáng đèn nung sáng, đèn nóng sáng,
  • Incandescent lights

    đèn nung sáng, đèn nóng sáng,
  • Incandescent mantle

    măngsông đèn, lớp vỏ nóng trắng,
  • Incandescent solid

    chất rắn nóng sáng,
  • Incantation

    / ,inkæn'teiʃn /, Danh từ: câu thần chú, sự niệm thần chú, bùa, bùa phép, ngải, Từ...
  • Incantational

    / ¸inkæn´teiʃənəl /, tính từ, (thuộc) câu thần chú, (thuộc) sự niệm thần chú, (thuộc) bùa, (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải,...
  • Incantatory

    như incantational,
  • Incapability

    / in¸keipə´biliti /, danh từ, sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực, Từ đồng nghĩa:...
  • Incapable

    / in´keipəbl /, Tính từ: không đủ khả năng, bất tài, bất lực, ( + of) không thể, (pháp lý) không...
  • Incapable of solution

    không giải được,
  • Incapableness

    / in´keipəbəlnis /, như incapacity,
  • Incapably

    / in´keipəbli /, phó từ, bất tài, bất lực, không làm gì được, incapably drunk, say không biết trời đất
  • Incapably drunk

    Thành Ngữ:, incapably drunk, say không biết trời đất
  • Incapacious

    Tính từ: chật hẹp, không đủ sức chứa, không đủ khả năng, không đủ năng lực,
  • Incapaciousness

    Danh từ: sự chật hẹp, sự không đủ sức chứa, sự không đủ khả năng, sự không đủ năng...
  • Incapacitate

    / ¸inkə´pæsi¸teit /, Ngoại động từ: làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top