Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Incantational

    / ¸inkæn´teiʃənəl /, tính từ, (thuộc) câu thần chú, (thuộc) sự niệm thần chú, (thuộc) bùa, (thuộc) bùa phép, (thuộc) ngải,...
  • Incantatory

    như incantational,
  • Incapability

    / in¸keipə´biliti /, danh từ, sự không đủ khả năng, sự bất tài, sự bất lực, Từ đồng nghĩa:...
  • Incapable

    / in´keipəbl /, Tính từ: không đủ khả năng, bất tài, bất lực, ( + of) không thể, (pháp lý) không...
  • Incapable of solution

    không giải được,
  • Incapableness

    / in´keipəbəlnis /, như incapacity,
  • Incapably

    / in´keipəbli /, phó từ, bất tài, bất lực, không làm gì được, incapably drunk, say không biết trời đất
  • Incapably drunk

    Thành Ngữ:, incapably drunk, say không biết trời đất
  • Incapacious

    Tính từ: chật hẹp, không đủ sức chứa, không đủ khả năng, không đủ năng lực,
  • Incapaciousness

    Danh từ: sự chật hẹp, sự không đủ sức chứa, sự không đủ khả năng, sự không đủ năng...
  • Incapacitate

    / ¸inkə´pæsi¸teit /, Ngoại động từ: làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành...
  • Incapacitation

    Danh từ: sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất...
  • Incapacitation allowance

    trợ cấp mất sức lao động,
  • Incapacitation for work

    sự mất năng lực làm việc,
  • Incapacity

    / ¸inkə´pæsiti /, Danh từ: sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực, (pháp...
  • Incapacity for work

    sự mất khả năng lao động,
  • Incarbonisation

    sự hóa than, sự cacbon hóa,
  • Incarcerate

    / in´ka:sə¸reit /, Ngoại động từ: bỏ tù, tống giam, giam hãm, Từ đồng...
  • Incarcerated

    Tính từ: bị bỏ tù, bị tống giam, (y học) bị nghẹt (thoát vị),
  • Incarcerated hernia

    thóat vị nghẹt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top