Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incapable

Nghe phát âm

Mục lục

/in´keipəbl/

Thông dụng

Tính từ

Không đủ khả năng, bất tài, bất lực
an incapable man
một kẻ bất tài
( + of) không thể
incapable of doing something
không thể làm được điều gì
incapable of [[[telling]]] a lie
không thể nào nói dối được
incapable of improvement
không thể nào cải tiến được
(pháp lý) không đủ tư cách
drunk and incapable
say không biết trời đất

Chuyên ngành

Toán & tin

không thể, kém năng lực, không có khả năng
incapable of solution
không giải được

Kỹ thuật chung

bất lực
không thể

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
butterfingers * , disqualified , feeble , impotent , inadequate , incompetent , ineffective , ineligible , inept , inexperienced , inexpert , inproficient , insufficient , losing , naive , not equal to , not up to , poor , powerless , unable , uncool , unequipped , unfit , unqualified , unskilled , unskillful , unsuited , weak , unequal , inapt , unworkmanlike , helpless , disabled , feckless , incapacitated , insusceptible , notable , sterile , untrained

Từ trái nghĩa

adjective
capable , competent , qualified , strong

Xem thêm các từ khác

  • Incapable of solution

    không giải được,
  • Incapableness

    / in´keipəbəlnis /, như incapacity,
  • Incapably

    / in´keipəbli /, phó từ, bất tài, bất lực, không làm gì được, incapably drunk, say không biết trời đất
  • Incapably drunk

    Thành Ngữ:, incapably drunk, say không biết trời đất
  • Incapacious

    Tính từ: chật hẹp, không đủ sức chứa, không đủ khả năng, không đủ năng lực,
  • Incapaciousness

    Danh từ: sự chật hẹp, sự không đủ sức chứa, sự không đủ khả năng, sự không đủ năng...
  • Incapacitate

    / ¸inkə´pæsi¸teit /, Ngoại động từ: làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành...
  • Incapacitation

    Danh từ: sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất...
  • Incapacitation allowance

    trợ cấp mất sức lao động,
  • Incapacitation for work

    sự mất năng lực làm việc,
  • Incapacity

    / ¸inkə´pæsiti /, Danh từ: sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực, (pháp...
  • Incapacity for work

    sự mất khả năng lao động,
  • Incarbonisation

    sự hóa than, sự cacbon hóa,
  • Incarcerate

    / in´ka:sə¸reit /, Ngoại động từ: bỏ tù, tống giam, giam hãm, Từ đồng...
  • Incarcerated

    Tính từ: bị bỏ tù, bị tống giam, (y học) bị nghẹt (thoát vị),
  • Incarcerated hernia

    thóat vị nghẹt,
  • Incarcerated placenta

    nhau mắc kẹt,
  • Incarceration

    / in¸ka:sə´reiʃən /, Danh từ: sự bỏ tù, sự tống giam, (y học) sự bị nghẹt (thoát vị),
  • Incarcerator

    Danh từ: người bỏ tù, người tống giam,
  • Incarial

    (thuộc) incas (chủng tộc xứ pêru),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top