Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incapacitate

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkə´pæsi¸teit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm mất hết khả năng, làm mất hết năng lực, làm thành bất lực
to incapacitate someone for work (from working)
làm cho ai mất hết khả năng lao động
(pháp lý) làm mất tư cách, làm cho không đủ tư cách, tước quyền
to be incapacitated from voting
bị tước quyền bầu phiếu


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
clip wings , cripple , damage , disable , disarm , disenable , disqualify , hamstring * , hinder , hog-tie , hurt , immobilize , lame , lay up * , maim , paralyze , prostrate , put out of commission , take out , undermine , weaken , knock out , handicap , sideline

Từ trái nghĩa

verb
allow , facilitate , mobilize , permit

Xem thêm các từ khác

  • Incapacitation

    Danh từ: sự làm mất hết khả năng, sự làm mất hết năng lực, sự làm cho bất lực; sự mất...
  • Incapacitation allowance

    trợ cấp mất sức lao động,
  • Incapacitation for work

    sự mất năng lực làm việc,
  • Incapacity

    / ¸inkə´pæsiti /, Danh từ: sự không đủ khả năng, sự không đủ năng lực, sự bất lực, (pháp...
  • Incapacity for work

    sự mất khả năng lao động,
  • Incarbonisation

    sự hóa than, sự cacbon hóa,
  • Incarcerate

    / in´ka:sə¸reit /, Ngoại động từ: bỏ tù, tống giam, giam hãm, Từ đồng...
  • Incarcerated

    Tính từ: bị bỏ tù, bị tống giam, (y học) bị nghẹt (thoát vị),
  • Incarcerated hernia

    thóat vị nghẹt,
  • Incarcerated placenta

    nhau mắc kẹt,
  • Incarceration

    / in¸ka:sə´reiʃən /, Danh từ: sự bỏ tù, sự tống giam, (y học) sự bị nghẹt (thoát vị),
  • Incarcerator

    Danh từ: người bỏ tù, người tống giam,
  • Incarial

    (thuộc) incas (chủng tộc xứ pêru),
  • Incarial bone

    xương incas,
  • Incarnadine

    / in´ka:nə¸dain /, Tính từ: hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu, Ngoại...
  • Incarnant

    tạo mô hạt,
  • Incarnate

    / ´inka:neit /, Tính từ: cụ thể bằng xương, bằng thịt, hiện thân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng...
  • Incarnatio

    (sự) mọc thụt vào,
  • Incarnation

    / ,inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, kiếp người, Từ...
  • Incarnational

    Tính từ: (thuộc) sự hiện thân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top