Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incarceration

Nghe phát âm

Mục lục

/in¸ka:sə´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự bỏ tù, sự tống giam
(y học) sự bị nghẹt (thoát vị)

Chuyên ngành

Y học

sự nghẹn, nghẽn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
captivity , restraint , confinement

Xem thêm các từ khác

  • Incarcerator

    Danh từ: người bỏ tù, người tống giam,
  • Incarial

    (thuộc) incas (chủng tộc xứ pêru),
  • Incarial bone

    xương incas,
  • Incarnadine

    / in´ka:nə¸dain /, Tính từ: hồng tươi, màu thịt tươi; màu đỏ máu, Ngoại...
  • Incarnant

    tạo mô hạt,
  • Incarnate

    / ´inka:neit /, Tính từ: cụ thể bằng xương, bằng thịt, hiện thân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hồng...
  • Incarnatio

    (sự) mọc thụt vào,
  • Incarnation

    / ,inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, kiếp người, Từ...
  • Incarnational

    Tính từ: (thuộc) sự hiện thân,
  • Incarnative

    tạo mô hạt,
  • Incase

    / in´keis /, như encase, Xây dựng: bọc (ngoài), lắp cốt pha, phủ ngoài, Kỹ...
  • Incasement

    (sự) bao quanh, bị bao quanh,
  • Incasing cell

    tế bào nâng nụ vị giác,
  • Incaution

    Danh từ: sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ,
  • Incautious

    / in´kɔ:ʃəs /, Tính từ: thiếu thận trọng, khinh suất, thiếu suy nghĩ, Từ...
  • Incautiously

    Phó từ: thiếu thận trọng, khinh suất,
  • Incautiousness

    / in´kɔ:ʃəsnis /, như incaution, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , foolhardiness , rashness , recklessness...
  • Incavation

    / ¸inkə´veiʃən /, Kỹ thuật chung: nơi lõm, sự đào khoét, sự sụt lún,
  • Incendiarism

    / in´sendjə¸rizəm /, danh từ, sự cố ý đốt nhà, sự gây bạo động, sự khích động phong trào chống đối,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top