Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incarnate

Nghe phát âm

Mục lục

/´inka:neit/

Thông dụng

Tính từ

Cụ thể bằng xương, bằng thịt
Hiện thân
he is a devil incarnate
hắn ta là quỷ dữ hiện thân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hồng tươi, màu thịt tươi

Ngoại động từ

'ink:neit
tạo hình hài con người cho (cái gì); nhân cách hoá
Làm thành cụ thể, thể hiện
to incarnate one's aim
thể hiện mục đích
Là hiện thân của, là tượng trưng cho
to incarnate the courage
là hiện thân của tinh thần dũng cảm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

tái sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
embodied , exteriorized , externalized , human , in human form , in the flesh , made flesh , manifested , materialized , personified , physical , real , substantiated , tangible , typified , actualize , embody , manifest , materialize
verb
body forth , exteriorize , externalize , manifest , materialize , objectify , personalize , personify , substantiate

Xem thêm các từ khác

  • Incarnatio

    (sự) mọc thụt vào,
  • Incarnation

    / ,inkɑ:'nei∫n /, Danh từ: sự tạo hình hài cụ thể, hiện thân, kiếp người, Từ...
  • Incarnational

    Tính từ: (thuộc) sự hiện thân,
  • Incarnative

    tạo mô hạt,
  • Incase

    / in´keis /, như encase, Xây dựng: bọc (ngoài), lắp cốt pha, phủ ngoài, Kỹ...
  • Incasement

    (sự) bao quanh, bị bao quanh,
  • Incasing cell

    tế bào nâng nụ vị giác,
  • Incaution

    Danh từ: sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ,
  • Incautious

    / in´kɔ:ʃəs /, Tính từ: thiếu thận trọng, khinh suất, thiếu suy nghĩ, Từ...
  • Incautiously

    Phó từ: thiếu thận trọng, khinh suất,
  • Incautiousness

    / in´kɔ:ʃəsnis /, như incaution, Từ đồng nghĩa: noun, brashness , foolhardiness , rashness , recklessness...
  • Incavation

    / ¸inkə´veiʃən /, Kỹ thuật chung: nơi lõm, sự đào khoét, sự sụt lún,
  • Incendiarism

    / in´sendjə¸rizəm /, danh từ, sự cố ý đốt nhà, sự gây bạo động, sự khích động phong trào chống đối,
  • Incendiary

    / in´sendiəri /, Tính từ: Để đốt cháy; gây cháy, cố ý đốt nhà, phạm tội cố ý đốt nhà,...
  • Incendivity

    Địa chất: tính dễ cháy, tính cháy được,
  • Incensation

    Danh từ: sự thắp hương, sự đốt trầm,
  • Incense

    / ´insens /, Danh từ: nhang, hương, trầm, khói hương trầm (lúc cúng lễ), lời ca ngợi, lời tán...
  • Incenter

    Toán & tin: tâm vòng tròn hay hình cầu) nội tiếp; giao điểm của ba đường phân giác trong,...
  • Incentive

    / ɪnˈsɛntɪv /, Tính từ: khuyến khích, khích lệ; thúc đẩy, Danh từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top