Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incense

Nghe phát âm

Mục lục

/´insens/

Thông dụng

Danh từ

Nhang, hương, trầm
an incense burner
người thắp hương; lư hương
Khói hương trầm (lúc cúng lễ)
Lời ca ngợi, lời tán tụng; lời tâng bốc

Ngoại động từ

Đốt nhang cúng, thắp hương cúng, đốt trầm cúng (thánh thần...)
Làm ngát hương trầm (người, vật gì để xua tan uế khí...)
Làm cho nổi giận, chọc điên tiết

Nội động từ

Đốt nhang, thắp hương, đốt trầm

Chuyên ngành

Xây dựng

thắp nhang

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aroma , balm , bouquet , burnt offering , essence , flame , frankincense , fuel , myrrh , odor , perfume , punk , redolence , scent , spice , adulation , blandishment , blarney , oil , slaver
verb
anger , ask for it , bother , disgust , egg on * , enrage , exasperate , excite , fire up , get a rise out of , get under one’s skin , inflame , infuriate , ire , irritate , mad , madden , make blood boil , make see red , provoke , rile , umbrage , burn , aroma , balm , elemi , essence , fragrance , frankincense , homage , incite , myrrh , perfume , scent , smell , spice

Từ trái nghĩa

verb
calm , comfort , please

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top