Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incertitude

Nghe phát âm

Mục lục

/in´sə:titju:d/

Thông dụng

Danh từ

Sự không chắc chắn, sự không tin chắc; sự lưỡng lự, sự không quả quyết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
doubtfulness , dubiety , dubiousness , mistrust , question , skepticism , suspicion , uncertainty , wonder , doubt , insecurity , instability

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incessancy

    / in´sesənsi /, như incessantness,
  • Incessant

    / in´sesnt /, Tính từ: không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên, Toán...
  • Incessantly

    Phó từ: không ngừng, không dứt, liên miên,
  • Incessantness

    / in´sesəntnis /, danh từ, sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên,
  • Incest

    / ´insest /, Danh từ: tội loạn luân; sự loạn luân, Y học: sự loạn...
  • Incestuous

    / in´sestjuəs /, Tính từ: loạn luân, Từ đồng nghĩa: adjective, depraved...
  • Incestuously

    Phó từ: loạn luân,
  • Incestuousness

    Danh từ: tính chất loạn luân,
  • Inch

    / intʃ /, Danh từ: Đảo nhỏ ( Ê-cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm), lượng nước...
  • Inch-pound

    insơ-pao (đơn vị công, thuộc hệ anh),
  • Inch-worm

    Danh từ: (động vật học) sâu đo,
  • Inch column

    cột inch,
  • Inch plank

    tấm một in-sơ (chiều dày 2, 54 cm),
  • Inch screw thread

    ren vít hệ anh,
  • Inch stress

    ứng suất trên một in-xơ,
  • Inch thread

    ren hệ anh,
  • Inches

    ,
  • Inches (INS)

    số inch,
  • Inches per second (IPS)

    số inch trên giây, số inch trong mỗi giây, insơ trên giây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top