- Từ điển Anh - Việt
Incessant
Nghe phát âmMục lục |
/in´sesnt/
Thông dụng
Tính từ
Không ngừng, không ngớt, không dứt, liên miên
- incessant rain
- mưa liên miên
Chuyên ngành
Toán & tin
không ngừng, liên tục
Kỹ thuật chung
không ngừng
liên tục
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ceaseless , constant , continual , continuous , day-and-night , endless , eternal , everlasting , interminable , interminate , monotonous , nonstop , perpetual , relentless , round-the-clock , timeless , unbroken , unceasing , unending , unrelenting , unremitting , around-the-clock , ongoing , persistent , unfailing , uninterrupted , steady
Từ trái nghĩa
adjective
- broken , ceasing , ending , intermittent , interrupted
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incessantly
Phó từ: không ngừng, không dứt, liên miên, -
Incessantness
/ in´sesəntnis /, danh từ, sự không ngừng, sự không ngớt, sự không dứt, sự liên miên, -
Incest
/ ´insest /, Danh từ: tội loạn luân; sự loạn luân, Y học: sự loạn... -
Incestuous
/ in´sestjuəs /, Tính từ: loạn luân, Từ đồng nghĩa: adjective, depraved... -
Incestuously
Phó từ: loạn luân, -
Incestuousness
Danh từ: tính chất loạn luân, -
Inch
/ intʃ /, Danh từ: Đảo nhỏ ( Ê-cốt), insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm), lượng nước... -
Inch-pound
insơ-pao (đơn vị công, thuộc hệ anh), -
Inch-worm
Danh từ: (động vật học) sâu đo, -
Inch column
cột inch, -
Inch plank
tấm một in-sơ (chiều dày 2, 54 cm), -
Inch screw thread
ren vít hệ anh, -
Inch stress
ứng suất trên một in-xơ, -
Inch thread
ren hệ anh, -
Inches
, -
Inches (INS)
số inch, -
Inches per second (IPS)
số inch trên giây, số inch trong mỗi giây, insơ trên giây, -
Inchest
đóng thùng, -
Inching
/ ´intʃiη /, Điện lạnh: đóng-ngắt nhanh lặp, Điện: lắc nhanh công...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.