- Từ điển Anh - Việt
Incidental
Nghe phát âmMục lục |
/insi´dentəl/
Thông dụng
Tính từ
Ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
Phụ
- incidental expenses
- những món tiêu phụ
Chuyên ngành
Xây dựng
ngẫu nhiên, phụ, thứ yếu
Cơ - Điện tử
(adj) ngẫu nhiên, phụ thuộc, thứ yếu
Toán & tin
không thực chất
Kỹ thuật chung
bất ngờ
không cốt yếu
- incidental parameters
- tham số không cốt yếu
ngẫu nhiên
- incidental amplitude modulation
- sự điều biên ngẫu nhiên
- incidental frequency modulation
- sự điều tần ngẫu nhiên
- incidental modulation
- sự điều biến ngẫu nhiên
- incidental phase modulation
- sự điều chế pha ngẫu nhiên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accidental , accompanying , adventitious , ancillary , attendant , by-the-way , casual , chance , circumstantial , coincidental , concomitant , concurrent , contingent , contributing , contributory , fluke * , fortuitous , irregular , nonessential , occasional , odd , random , secondary , subordinate , subsidiary , adscititious , supervenient , accessory , added , adjunct , apropos , auxiliary , collateral , digressive , en passant , episodic , extraneous , helping , incidentally , interlocutory , intervenient , minor , oontingent , parenthetical , related , supplementary , tangential
Từ trái nghĩa
adjective
- basic , essential , fundamental , important , vital
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Incidental amplitude modulation
sự điều biên ngẫu nhiên, -
Incidental charges
chi phí phụ, tạp chí, -
Incidental constituent
thành phần phụ, thành phần thứ yếu, -
Incidental expenses
chi phí phụ, phụ phí, chi phí bất ngờ, chi phí linh tinh, chi phí phụ, chi phí thất thường, -
Incidental frequency modulation
sự điều tần ngẫu nhiên, -
Incidental image
dư ảnh, -
Incidental loss
tổn thất kèm theo, tổn thất phụ, -
Incidental maintenance
duy tu, -
Incidental modulation
sự điều biến ngẫu nhiên, -
Incidental music
danh từ, nhạc nền (trong phim, kịch...) -
Incidental parameters
tham số không cốt yếu, -
Incidental parasite
ký sinh trùng ngẫu nhiên, -
Incidental phase modulation
sự điều chế pha ngẫu nhiên, -
Incidental revenue
thu nhập linh tinh, thu nhập phụ, thu nhập tình cờ, -
Incidental time
thời gian linh tinh, thời gian phụ, -
Incidentally
/ insi´dentəli /, Phó từ: ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, nhân tiện, nhân thể, nhân đây,Incidentalness
Danh từ: tính ngẫu nhiên, tính tình cờ, tính chất phụ,Incidentals
những món tiêu thụ,Incidentless
Tính từ: Ít có chuyện xảy ra,Incilled drop
dốc nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.