Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incinerator

Nghe phát âm

Mục lục

/in´sinə¸reitə/

Thông dụng

Danh từ

Lò đốt rác
Lò thiêu; lò hoả táng
Người thiêu; người hoả táng

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lò đốt
lò đốt rác
lò đốt thành tro
lò hỏa táng
lò nung
lò thiêu

Giải thích EN: A furnace that is designed for the destruction of refuse; it may be fired by electricity, gas, oil, or solid fuel.

Giải thích VN: Là một cái lò được thiết kế để phá hủy cái chất phế thải; nó có thể được đốt bằng điện, khí ga, dầu hoặc nhiên liệu cứng.

garbage incinerator
lò thiêu rác
multiple-hearth incinerator
lò thiêu đốt nhiều tầng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
boiler , burner , cinerator , crematory , heater , heating system , oil burner

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top