Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incision

Nghe phát âm

Mục lục

/ɪnˈsɪʒən/

Thông dụng

Danh từ

Sự rạch; vết rạch, đường rạch
Sự khắc, sự chạm; vết khắc, vết chạm
Tính sắc bén, tính nhạy bén

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

sự cắt rãnh
sự khắc
sự khía
sự khía răng cưa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
carving , cleavage , cleft , dissection , gash , groove , laceration , mark , nick , nip , notch , opening , pierce , slash , stab , wound , slice , slit , split , cut , scar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top