Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Incitement

    / in´saitmənt /, như incitation, Từ đồng nghĩa: noun, stimulus , instigation , provocation , incentive , incitation...
  • Inciter

    / in´saitə /, phó từ, người khuyến khích, người kích động, người xúi giục, Từ đồng nghĩa:...
  • Incitingly

    Phó từ: khuyến khích, kích động, xúi giục,
  • Incivility

    / insi´viliti /, Danh từ: thái độ bất lịch sự, thái độ khiếm nhã, thái độ vô lễ, hành động...
  • Incivism

    Danh từ: sự thiếu ý thức công dân, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự thiếu tinh thần ái quốc,
  • Inclemency

    / in´klemənsi /, danh từ, tính khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết), (từ mỹ,nghĩa mỹ) tính hà khắc, tính khắc nghiệt (người),...
  • Inclement

    / in´klemənt /, Tính từ: khắc nghiệt (khí hậu, thời tiết), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hà khắc, khắc...
  • Inclementness

    / in´kleməntnis /, như inclemency,
  • Inclinable

    / in´klainəbl /, Tính từ: có khuynh hướng, thiên về, có thể làm nghiêng đi, Xây...
  • Inclinable table

    bàn nghiêng được, bàn nghiêng,
  • Inclinatio

    độ nghiêng (sự) nghiêng,
  • Inclinatio pelvis

    độ nghiêng chậu nhỏ,
  • Inclination

    / ¸inkli´neiʃən /, Danh từ: (như) inclining, sự nghiêng, sự cúi, dốc; độ nghiêng, Hóa...
  • Inclination (of a satellite orbit)

    sự nghiêng (quỹ đạo bay của vệ tinh),
  • Inclination angle

    góc dốc (của khương tuyến), góc xoắn (của khương tuyến),
  • Inclination drilling

    khoan xiên,
  • Inclination of a line in the plane

    góc nghiêng của đường thẳng trong mặt phẳng,
  • Inclination of a line in the space

    góc nghiêng của đường thẳng trong không gian,
  • Inclination of an orbit (of an earth satellite)

    độ nghiêng quỹ đạo (của vệ tinh trái đất),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top