Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incitement

Nghe phát âm

Mục lục

/in´saitmənt/

Thông dụng

Cách viết khác incitation

Như incitation

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
stimulus , instigation , provocation , incentive , incitation , goad , trigger

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top