Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inclinable

Mục lục

/in´klainəbl/

Thông dụng

Tính từ

Có khuynh hướng, thiên về
inclinable to do something
có khuynh hướng muốn làm cái gì
inclinable to something
có khuynh hướng thiên về cái gì
Có thể làm nghiêng đi

Chuyên ngành

Xây dựng

có thể nghiêng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top