Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inclined plane

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Mặt phẳng nghiêng

Chuyên ngành

Xây dựng

mặt phẳng nghiêng

Cơ - Điện tử

Mặt phẳng nghiêng

Mặt phẳng nghiêng

Kỹ thuật chung

mặt nghiêng
mặt phẳng nghiêng

Địa chất

đường tời nghiêng, dốc goòng, lỗ tháo nghiêng, lò thượng, (bề) mặt nghiêng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top