Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inclinometer

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkli´nɔmitə/

Thông dụng

Danh từ ( (cũng) .inclination)

Sở thích, ý thiên về
to have inclining for something
thích cái gì
Chiều hướng, khuynh hướng
to have inclining to (towards, for) something
có khuynh hướng thiên về cái gì
to have inclining to do something
có khuynh hướng làm cái gì
an inclining to grow fat
chiều hướng muốn béo ra

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

vụn tơi

Xây dựng

cái đo độ dốc

Kỹ thuật chung

cái đo độ nghiêng
không dính kết
nghiêng kế
máy đo góc
máy đo độ dốc
máy đo độ nghiêng
single shot inclinometer
máy đo độ nghiêng điểm đơn

Địa chất

cái đo độ nghiêng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top