Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Included

Nghe phát âm

Mục lục

/in'klu:did/

Thông dụng

Tính từ

Bao gồm cả, kể cả
there are twelve, the children included
có mười hai người, kể cả trẻ con
(thực vật học) không thò ra (nhị hoa)

Nguồn khác

  • included : Corporateinformation

Chuyên ngành

Kinh tế

gồm cả

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
enclosed , counted , numbered , admitted , covered , involved , comprehended , encompassed , constituted , embodied , inserted , built in , entered , incorporated , combined , comprised , subsumed , part of

Từ trái nghĩa

adjective
excluded , left out , rejected

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top