Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inclusive OR gate

Toán & tin

mạch OR bao hàm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Inclusive OR operation

    phép toán or bao hàm,
  • Inclusive building contract

    hợp đồng thầu xây dựng, hợp đồng xây dựng bao khoán,
  • Inclusive charge

    chi phí gộp, chi phí nộp, phí tính gộp các khoản,
  • Inclusive disjunction

    Danh từ: câu phức hợp (trong lôgic) đúng khi một trong hai hoặc cả hai câu tạo nên là đúng.,...
  • Inclusive of costs

    gồm cả các chi phí,
  • Inclusive of tax

    gồm cả các khoản thuế,
  • Inclusive price

    giá bao gồm hết các khoản chi phí, giá nộp, giá tính gộp,
  • Inclusive reference

    tham chiếu bao hàm,
  • Inclusive segment

    đoạn bao hàm,
  • Inclusive tour

    chuyến du lịch bao giá, suất du lịch trọn khoản,
  • Inclusively

    Phó từ: gồm trọn, kể cả giới hạn đã nêu, from tuesday to thursday inclusively, từ thứ ba đến...
  • Inclusiveness

    / in´klu:sivnis /, danh từ, tính chất bao gồm,
  • Incoagulability

    Danh từ: tính không đông được (máu), tính không đông được, tính không đông tụ, tính không...
  • Incoagulable

    Tính từ: không đông được (máu), không đông được,
  • Incoalation

    sự than hóa, Địa chất: sự than hóa,
  • Incoercibility

    tính không nén được,
  • Incoercible

    / ¸inkəu´ə:sibl /, Tính từ: không thể kiểm soát; không thể kiểm tra hoặc kiềm chế, không nén...
  • Incoercible vomiting

    nôn không cầm được,
  • Incog

    / ´inkɔg /, viết tắt của incognito,
  • Incogitability

    Danh từ: tính không mường tượng được, tính không nhận thức được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top