Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incommensurateness

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkə´menʃəritnis/

Thông dụng

Danh từ
Sự không xứng, sự không tương xứng, sự không cân xứng
(như) incommensurability

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Incommodate

    Ngoại động từ: làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu, ngăn trở, cản trở,
  • Incommode

    / ¸inkə´məud /, như incommodate, Từ đồng nghĩa: verb, discomfort , discommode , put out , trouble
  • Incommodious

    / ¸inkə´məudiəs /, Tính từ: khó chịu, bất tiện, Từ đồng nghĩa:...
  • Incommodiously

    Phó từ: khó chịu, bất tiện,
  • Incommodiousness

    / ¸inkə´məudiəsnis /, danh từ, tính khó chịu, tính phiền phức, tính bất tiện, sự quá chật chội bất tiện, Từ...
  • Incommunicability

    / ¸inkə¸mju:nikə´biliti /, danh từ, tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri...
  • Incommunicable

    / ¸inkə´mju:nikəbl /, Tính từ: không thể truyền đạt được, không thể biết được, không thể...
  • Incommunicableness

    / ¸inkə´mju:nikəbəlnis /, như incommunicability,
  • Incommunicado

    / ¸inkə¸mju:ni´ka:dəu /, Tính từ, phó từ: không liên lạc được với nhau; không có phương tiện...
  • Incommunicative

    / ¸inkə´mju:nikətiv /, Tính từ: khó truyền đi, không lan truyền, không cởi mở, không hay thổ lộ...
  • Incommunicativeness

    Danh từ: tính khó truyền đi, tính không lan truyền, tính không cởi mở, tính không hay thổ lộ...
  • Incommutability

    / ¸inkə¸mju:tə´biliti /, danh từ, tính không thể thay thế, tính không thể thay đổi cho nhau,
  • Incommutable

    / ¸inkə´mju:təbl /, Tính từ: không thể thay thế, không thể thay đổi cho nhau,
  • Incompact

    Tính từ: lỏng, không rắn chắc; không kết lại thành khối (nghĩa bóng), không chặt, không đặc,...
  • Incompactness

    Danh từ: tính lỏng, tính không rắn chắc; tính không kết lại thành khối,
  • Incomparability

    / in¸kɔmpərə´biliti /, như incomparableness,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top