Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Incompletely

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Dở dang, không đầy đủ

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

không đầy đủ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

không hoàn toàn
incompletely defined function
hàm xác định không hoàn toàn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
not entirely , not completely , faultily , inadequately

Xem thêm các từ khác

  • Incompletely compacted concrete

    bê-tông đầm chưa đủ,
  • Incompletely defined function

    hàm xác định không hoàn toàn,
  • Incompleteness

    / ¸inkəm´pli:tnis /, như incompletion, Toán & tin: tính không đầy đủ, tính không hoàn toàn,
  • Incompletion

    / ¸inkəm´pli:ʃən /, danh từ, tình trạng thiếu, tình trạng chưa đầy đủ, tình trạng chưa hoàn thành, tình trạng chưa làm...
  • Incomplex

    không phức tạp, đơn thuần,
  • Incompliable

    như incompliant,
  • Incompliance

    / ¸inkəm´plaiəns /, như incompliancy, Từ đồng nghĩa: noun, die-hardism , grimness , implacability , implacableness...
  • Incompliancy

    Danh từ: sự không bằng lòng, sự không ưng thuận; sự không chìu theo, sự không làm đúng theo,...
  • Incompliant

    / ¸inkəm´plaiənt /, tính từ, không chìu, không phục tùng mệnh lệnh, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Incomprehensibility

    / ¸inkɔmpri¸hensə´biliti /, danh từ, sự không thể hiểu được, sự khó hiểu,
  • Incomprehensible

    / in¸kɔmpri´hensəbl /, Tính từ: không thể hiểu nổi, khó hiểu, Từ đồng...
  • Incomprehensibleness

    / ¸inkɔmpri´hensəbəlnis /, như incomprehensibility,
  • Incomprehensibly

    Phó từ: không thể hiểu được, không hiểu nổi,
  • Incomprehension

    / in¸kɔmpri´henʃən /, Danh từ: sự không hiểu được,
  • Incomprehensive

    / in¸kɔmpri´hensiv /, tính từ, không bao hàm, chậm hiểu, hiểu kém, hiểu ít,
  • Incomprehensiveness

    / ¸inkɔmpri´hensivnis /, danh từ, sự không bao hàm, sự chậm hiểu, sự hiểu kém, sự hiểu ít,
  • Incompressibility

    / ¸inkəm¸presə´biliti /, danh từ, tính không nén được, tính không ép được, Địa chất: tính...
  • Incompressible

    / ¸inkəm´presəbl /, Tính từ: không nén được, không ép được, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top