Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Inconsistent

Nghe phát âm

Mục lục

/¸inkən´sistənt/

Thông dụng

Tính từ

Mâu thuẫn nhau, trái nhau; không trước sau như một
words inconsistent with deeds
lời nói mâu thuẫn với việc làm
an inconsistent account
bài tường thuật đầy mâu thuẫn (không trước sau (như) một)
action inconsistent with the law
hành động trái với pháp luật

Chuyên ngành

Toán & tin

không vững (ước lượng)

Kỹ thuật chung

bất kiên định
không phù hợp
không nhất quán
inconsistent data
dữ liệu không nhất quán
inconsistent limit
giới hạn không nhất quán
không tương thích
mâu thuẫn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
at odds , at variance , capricious , changeable , conflicting , contrary , discordant , discrepant , dissonant , erratic , fickle , illogical , incoherent , incompatible , in conflict , incongruent , incongruous , inconstant , irreconcilable , lubricious , mercurial , out of step , temperamental , uncertain , unpredictable , unstable , variable , warring , patchy , spotty , unsteady , fantastic , fantastical , freakish , ticklish , volatile , whimsical , antagonistic , contradictory , disagreeing , divergent , immiscible , inharmonious , irregular , paradoxical , repugnant , uncongenial

Từ trái nghĩa

adjective
consistent , consonant , regular , steady , unchanging

Xem thêm các từ khác

  • Inconsistent data

    dữ liệu không nhất quán,
  • Inconsistent estimator

    ước lượng không vững,
  • Inconsistent limit

    giới hạn không nhất quán,
  • Inconsistently

    Phó từ: Đầy mâu thuẫn, không nhất quán, không trước sau như một, tiền hậu bất nhất,
  • Inconsolability

    / ¸inkən¸soulə´biliti /, danh từ, tính không thể nguôi, tính không thể an ủi được, tính không thể giải khây được,
  • Inconsolable

    Tính từ: không thể nguôi, không thể an ủi được, không thể giải khuây, Từ...
  • Inconsolableness

    / ¸inkən´souləbəlnis /, như inconsolability,
  • Inconsolably

    Phó từ: da diết, không nguôi,
  • Inconsonance

    / in´kɔnsənəns /, danh từ, (âm nhạc) sự không thuận tai, sự chói tai, sự không phù hợp, sự không hoà hợp,
  • Inconsonant

    / in´kɔnsənənt /, Tính từ: (âm nhạc) không thuận tai, chói tai, ( + with, to) không phù hợp, không...
  • Inconspicuous

    / ¸inkən´spikjuəs /, Tính từ: kín đáo, không lồ lộ, không dễ thấy, Từ...
  • Inconspicuously

    Phó từ: kín đáo, khó nhận thấy,
  • Inconspicuousness

    / ¸inkən´spikjuəsnis /, danh từ, sự kín đáo, sự không lồ lộ, sự không dễ thấy,
  • Inconstancy

    / in´kɔnstənsi /, Danh từ: tính không bền lòng, tính thiếu kiên nhẫn, tính không kiên định, tính...
  • Inconstant

    / in´kɔnstənt /, Tính từ: không bền lòng, không kiên định, không chung thủy, Điện...
  • Inconstant gene

    gen không ổn định,
  • Inconsumable

    / ¸inkən´sju:məbl /, tính từ, không thể thiêu huỷ được, không thể cháy sạch được, không thể ăn được, không thể tiêu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top